To + Verb: Động từ nguyên mẫu

A. Động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive)

1. Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm

  • Chủ ngữ của câu

Ví dụ:
– To visit the Paris is my life-long dream. (Việc tới thăm Pháp là giấc mơ dài của tôi)
– To become a famous musician is her goal. (Việc trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng là mục tiêu của cô ấy)

  • Tân ngữ của tính từ (đứng sau tính từ)

Ví dụ:
– I’m pleased to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn)
 It’s good to talk. (Thật tốt khi nói chuyện)
– It’s important for Lucy to be patient with her little brother. (Điều quan trọng với Lucy là phải kiên nhẫn với em trai của cô ấy)

  • Tân ngữ của động từ (đứng sau động từ)

Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu)

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

STT

Động từ(Verbs)

Nghĩa (Meaning)

1

Hope

Hy vọng

13

seem

Dường như

2

Offer

Đề nghị

14

Decide

Quyết định

3

Expect

Mong đợi

15

Manage

Xoay xở, cố gắng

4

Plan

Lên kế hoạch

16

Agree

Đồng ý

5

Refuse

Từ chối

17

Afford

Đáp ứng

6

Want

Muốn

18

Arrange

Sắp xếp

7

Promise

Hứa

19

Appear

Hình như

8

Pretend

Giả vờ

20

Learn

Học

9

Fail

Thất bại, hỏng

21

Would like

muốn

10

Attempt

Cố gắng, nỗ lực

22

Offer

Cho, tặng, đề nghị

11

Tend

Có khuynh hướng

23

Intend

Định

12

Threaten

Đe dọa

 

 

 

Ví dụ:
– I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới)
– It was late, so we decided to take a taxi home. (Đã quá trễ vì vậy chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)

2. Động từ nguyên mẫu có to sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive

Chúng ta sẽ sử dụng “to + Vnguyên mẫu” nếu phía trước có các động từ này

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

STT

Động từ(Verbs)

Nghĩa (Meaning)

1

Advise

Khuyên

14

Invite

Mời

2

Allow

Cho phép

15

Need

Cần

3

Ask

Hỏi

16

Order

Gọi món

4

Beg

Cầu xin

17

Permit

Cho phép

5

Cause

Gây ra

18

Persuade

Thuyết phục

6

Challenge

Thử thách

19

Remind

Nhắc nhở

7

Convince

Thuyết phục

20

Require

Yêu cầu

8

Encourage

Khuyến khích

21

Recommend

Giới thiệu

9

Expect

Mong chờ

22

Teach

Dạy

10

Forbid

Ngăn cấm

23

Tell

Nói

11

Force

Bắt buộc

24

Urge

Thúc giục

12

Hire

Thuê, mướn

25

Want

Muốn

13

Instruct

Hướng dẫn

26

Warn

Cảnh báo

Ví dụ:
– She allowed me to use her book. (Cô ấy cho phép tôi sử dụng sách của cô ấy)
– I ask my mother recipe to cook a meal. (Tôi hỏi mẹ tôi để nấu một bữa ăn)

3. Động từ nguyên mẫu có to đứng sau từ nghi vấn (question words)

Ví dụ:
– She asked me how to use the washing machine. (Cô ấy hỏi tôi cách sử dụng máy giặt)
– I’m not sure I know who to call. (Tôi không chắc là tôi biết ai gọi)
– Tell me when to press the button. (Cho tôi biết khi nào thì nhấn nút)

Lưu ý: To + V nguyên mẫu thường không dùng sau Why


B. Động từ nguyên mẫu không có “to” (Bare infinitive)

1. Động từ nguyên mẫu không to thường đi với  Make/ let/ help

Cấu trúc: S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu (Bare infinitive)

Ví dụ:
– Her parents let her stay out late. (Bố mẹ của cô ta để cô ta thức khuya)
– Let’s go to the cinema tonight. (Hãy đi xem phim tối nay nhé)

2. Động từ nguyên mẫu không to đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan (Verbs of perception)

Cấu trúc: S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing

–  Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V nguyên mẫu (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)

Ví dụ:  I saw her get on the bus. (Tôi thấy cô ấy đi lên xe)

–  Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra).

Ví dụ: We heard them closing the door. (Chúng tôi nghe thấy họ đang đóng cửa)

3. Động từ nguyên mẫu không to đứng sau “had better”

Ví dụ:
– We had better take some warm clothing. (Chúng ta nên lấy một ít quần áo ấm)
– You’d better give me your address. (Bạn nên cho tôi địa chỉ của bạn)

4. Động từ nguyên mẫu không to sử dụng với WHY

Chúng ta sẽ sử dụng động từ nguyên mẫu không to với Why khi đưa ra lời đề nghị

Ví dụ:
– Why wait until tomorrow? (Tại sao phải chờ đến ngày mai?)
– Why not buy a new bed? (Tại sao không mau một cái giường mới)
– Why walk when we can go in the car? (Tại sao lại đi bộ khi chúng ta có thể đi vào xe)